Kính gửi: Quý khách hàng thông báo giá mới 2015
Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | |
Cửa xếp Đài Loan nan thường, nan rỗng ép | Cửa xếp Đài Loan bi treo không lá gió | Cửa xếp Đài Loan treo(bi trên), có lá gió | |
Cửa xếp
(Loại 0,5mm ± 5%)
| Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,5mm, lá 0,20mm đến 0,24mm, ống inox, bản lá lớn 7cm. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 470.000 | 550.000 |
Cửa xếp
(Loại 0,6mm ± 5%)
| Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,6dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, M4, M6,M8 | 500.000 | 580.000 |
Cửa xếp
Loại 0,7mm ± 5%)
| Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 550.000 | 630.000 |
Cửa xếp
Loại 0,9mm đến 1ly
| Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm đến 1ly, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 600.000 | 680.000 |
Cửa xếp Đài Loan nan chéo đặc dầy 1,6ly | Cửa xếp nan đặc 1,6ly không lá gió | Cửa xếp nan đặc 1,6ly có lá gió | |
Cửa xếp
(Loại 0,5mm ± 5%)
| Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,5mm, lá 0,20mm đến 0,24mm, nan chéo đặc dầy 1,6ly, ống inox, bản lá lớn 7cm. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 500.000 | 580.000 |
Cửa xếp
(Loại 0,6mm ± 5%)
| Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,6dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, nan chéo đặc dầy 1,6ly, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, M4, M6,M8 | 530.000 | 610.000 |
Cửa xếp
Loại 0,7mm ± 5%)
| Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, nan chéo đặc dầy 1,6ly, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 580.000 | 660.000 |
Cửa xếp
Loại 0,9mm đến 1ly
| Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm đến 1ly, nan chéo đặc dầy 1,6ly, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 630.000 | 710.000 |
Cửa xếp Đài Loan Nan chéo đặc dầy 2,3ly | Cửa xếp nan đặc 2,3ly không lá gió | Cửa xếp nan đặc 2,3ly có lá gió | |
Cửa xếp
(Loại 0,5mm ± 5%)
| Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,5mm, lá 0,20mm đến 0,24mm, nan chéo đặc dầy 1,6ly, ống inox, bản lá lớn 7cm. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 530.000 | 610.000 |
Cửa xếp
(Loại 0,6mm ± 5%)
| Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,6dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, nan chéo đặc dầy 1,6ly, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, M4, M6,M8 | 560.000 | 640.000 |
Cửa xếp
Loại 0,7mm ± 5%)
| Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, nan chéo đặc dầy 1,6ly, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 610.000 | 690.000 |
Cửa xếp
Loại 0,9mm đến 1ly
| Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm đến 1ly, nan chéo đặc dầy 1,6ly, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 660.000 | 740.000 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét